Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ atrocity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈtrɑːsəti/

🔈Phát âm Anh: /əˈtrɒsɪti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành động độc ác, tội ác
        Contoh: The atrocities committed during the war were unspeakable. (Tội ác được thực hiện trong chiến tranh là không thể nói được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'atrocitas', từ 'ater' nghĩa là 'đen đủi', 'tàn ác', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những tội ác nặng nề như tội ác chiến tranh, tội ác của tội phạm, để nhớ được nghĩa của từ 'atrocity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cruelty, brutality, savagery

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: kindness, mercy, compassion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • war atrocities (tội ác chiến tranh)
  • human rights atrocities (tội ác quyền con người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The atrocities of the regime shocked the world. (Tội ác của chính quyền làm cho thế giới kinh ngạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city known for its atrocities, a brave journalist decided to uncover the truth. She documented every cruel act and brought the brutality to light, changing the city forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nổi tiếng với những tội ác, một phóng viên dũng cảm quyết định phơi bày sự thật. Cô đã ghi chép mọi hành vi tàn ác và đưa sự tàn bạo ra ánh sáng, thay đổi thành phố mãi mãi.