Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ atrophy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈætrəfi/

🔈Phát âm Anh: /ˈætrəfi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thoái hóa, suy yếu
        Contoh: Muscle atrophy can occur due to lack of use. (Suy yếu cơ bắp có thể xảy ra do thiếu sử dụng.)
  • động từ (v.):bị thoái hóa, suy yếu
        Contoh: The muscles atrophy if they are not used. (Các cơ bắp sẽ bị thoái hóa nếu không sử dụng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'atrophia', có nghĩa là 'không phát triển', từ 'a-' (không) và 'trephein' (nuôi dưỡng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự suy yếu của cơ bắp khi không tập thể dục, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'atrophy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wasting, degeneration
  • động từ: wither, deteriorate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: growth, development
  • động từ: strengthen, develop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • muscle atrophy (thoái hóa cơ bắp)
  • brain atrophy (thoái hóa não bộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The patient showed signs of atrophy in his limbs. (Bệnh nhân có dấu hiệu của sự thoái hóa ở cánh tay và chân.)
  • động từ: Prolonged disuse can cause atrophy of the muscles. (Sử dụng lâu dài có thể gây ra sự thoái hóa của các cơ bắp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a muscle that never got used. As time passed, it began to atrophy, shrinking and weakening. One day, a doctor noticed the atrophy and advised the owner to exercise. With regular workouts, the muscle slowly regained its strength and size, reversing the atrophy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cơ bắp không bao giờ được sử dụng. Theo thời gian, nó bắt đầu bị thoái hóa, co lại và yếu đi. Một ngày, một bác sĩ nhận thấy sự thoái hóa và khuyên chủ nhân nên tập thể dục. Với các buổi tập thể dục thường xuyên, cơ bắp dần dần lấy lại sức mạnh và kích thước của nó, đảo ngược sự thoái hóa.