Nghĩa tiếng Việt của từ attach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtætʃ/
🔈Phát âm Anh: /əˈtætʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gắn, đính, kết hợp
Contoh: Please attach the document to your email. (Mohon lampirkan dokumen ke email Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attachare', từ 'ad-' và 'tangere' nghĩa là 'chạm, đụng'. Được sử dụng từ thế kỷ 14.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gắn thẻ nhớ vào điện thoại hoặc đính một tấm tem vào bì hội viện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: affix, connect, fasten
Từ trái nghĩa:
- động từ: detach, remove, separate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- attach importance to (coi trọng)
- attach oneself to (gắn bó với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She attached a photo to her application. (Dia menempelkan foto pada aplikasinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young artist who loved to attach beautiful drawings to his letters. He believed that by attaching his art, he could convey more emotion than words alone. One day, he sent a letter with a stunning landscape attached to a famous art collector. The collector was so impressed that he invited the young artist to exhibit his work in his gallery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ yêu thích gắn những bức vẽ đẹp vào những bức thư của mình. Anh ta tin rằng bằng cách gắn những bức tranh của mình, anh ta có thể truyền tải được nhiều cảm xúc hơn là chỉ bằng lời nói. Một ngày nọ, anh ta gửi một bức thư với một bức phong cảnh đẹp đẽ gắn vào cho một nhà thừa sản nổi tiếng. Người thừa sản ấy rất ấn tượng nên đã mời nghệ sĩ trẻ tổ chức triển lãm tác phẩm của mình tại phòng trưng bày của ông ta.