Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ attache, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈtæʃeɪ/

🔈Phát âm Anh: /əˈtæʃeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người phục vụ, phụ trách văn phòng của đại sứ quán
        Contoh: He is an attache at the French embassy. (Dia adalah seorang attache di kedutaan Perancis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'attaché', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'attachare' nghĩa là 'gắn kết, gắn bó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc trong đại sứ quán, thường là chuyên gia về một lĩnh vực cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • diplomat, envoy, representative

Từ trái nghĩa:

  • outsider, non-official

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cultural attache (phó đại sứ về văn hóa)
  • military attache (phó đại sứ về quân sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The attache handled the cultural affairs of the embassy. (Attache đã xử lý các vấn đề văn hóa của đại sứ quán.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was an attache who was responsible for the cultural exchange programs at the embassy. He worked tirelessly to ensure that the cultural events were successful and helped to strengthen the ties between the two countries. His dedication made him a respected figure in the diplomatic community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một attache phụ trách chương trình trao đổi văn hóa tại đại sứ quán. Anh ta làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo các sự kiện văn hóa thành công và giúp củng cố mối quan hệ giữa hai nước. Sự tận tâm của anh ta khiến anh trở thành một người được tôn trọng trong cộng đồng ngoại giao.