Nghĩa tiếng Việt của từ attachment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtætʃ.mənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈtætʃ.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự gắn kết, mối liên kết; tập tin đính kèm
Contoh: She has a strong attachment to her family. (Dia memiliki keterikatan yang kuat pada keluarganya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attachare', từ 'ad-' và 'tangere' nghĩa là 'chạm vào', hình thành từ 'attachment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gắn kết một tập tin vào email, hoặc sự gắn kết cảm tình với ai đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bond, connection, affinity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: detachment, disconnection
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strong attachment (sự gắn kết mạnh mẽ)
- emotional attachment (sự gắn kết cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The attachment of the document is required for the application. (Pemasangan dokumen diperlukan untuk aplikasi ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a person who had a deep attachment to their old house. Every corner held memories, and even when they moved, they couldn't detach from the emotional attachment they had. They often sent emails with pictures of the house as attachments, keeping the connection alive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người có mối gắn kết sâu sắc với ngôi nhà cũ của họ. Mọi góc cạnh đều giữ lại những ký ức, và ngay cả khi họ chuyển đi, họ không thể tách rời khỏi sự gắn kết cảm xúc mà họ có. Họ thường gửi email với hình ảnh của ngôi nhà làm tập tin đính kèm, giữ cho kết nối còn sống.