Nghĩa tiếng Việt của từ attack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtæk/
🔈Phát âm Anh: /əˈtæk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc tấn công
Contoh: The attack happened early in the morning. (Serangan terjadi pada pagi hari.) - động từ (v.):tấn công, xâm lược
Contoh: The soldiers attacked the enemy camp. (Tentara menyerang kamp musuh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'attaquer', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'attaccare', có liên quan đến việc 'gắn' hoặc 'liên kết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận chiến hoặc một cuộc tấn công trong trò chơi hoặc chiến tranh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assault, offensive
- động từ: assault, invade
Từ trái nghĩa:
- danh từ: defense, protection
- động từ: defend, protect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- launch an attack (phát động một cuộc tấn công)
- under attack (bị tấn công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The attack was unexpected. (Serangan ini tidak terduga.)
- động từ: They decided to attack at dawn. (Mereka memutuskan untuk menyerang pada fajar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who decided to attack the dragon's lair to save the princess. He prepared his armor and sword, and with a loud battle cry, he charged into the cave. The dragon was surprised by the sudden attack and was defeated, allowing the knight to rescue the princess.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm quyết định tấn công hang của rồng để cứu công chúa. Ông chuẩn bị áo giáp và thanh kiếm của mình, và với tiếng kêu chiến đấu lớn, ông tăng tốc vào hang. Rồng bị bất ngờ bởi cuộc tấn công đột ngột và bị đánh bại, cho phép hiệp sĩ cứu công chúa.