Nghĩa tiếng Việt của từ attacker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtæk.ər/
🔈Phát âm Anh: /əˈtæk.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thực hiện hành động tấn công
Contoh: The attacker was arrested by the police. (Kẻ tấn công đã bị cảnh sát bắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'attack' kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống anh hùng phải đối mặt với kẻ tấn công trong phim hành động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assailant, aggressor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: defender, protector
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cyber attacker (kẻ tấn công mạng)
- armed attacker (kẻ tấn công vũ trang)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The security system is designed to detect attackers. (Hệ thống bảo mật được thiết kế để phát hiện kẻ tấn công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an attacker who tried to steal a precious gem. However, the security system was too advanced, and the attacker was caught. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ tấn công cố gắng ăn cắp viên ngọc quý. Tuy nhiên, hệ thống bảo mật quá hiện đại, và kẻ tấn công đã bị bắt. Hết chuyện.