Nghĩa tiếng Việt của từ attain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈteɪn/
🔈Phát âm Anh: /əˈteɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đạt được, đạt tới
Contoh: She hopes to attain her goals this year. (Dia berharap untuk mencapai tujuan-tujuan tahun ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attingere', từ 'ad-' (đến) và 'tingere' (chạm vào), dẫn đến nghĩa hiện nay là 'đạt được'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc vượt qua mọi khó khăn để đạt được mục tiêu, như làm bài tập về nhà đến khi hoàn thành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: achieve, reach, accomplish
Từ trái nghĩa:
- động từ: fail, miss, lose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- attain a goal (đạt được mục tiêu)
- attain a high level (đạt được mức độ cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He worked hard to attain success. (Dia bekerja keras untuk mencapai kesuksesan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who set out to attain his dream of becoming a doctor. Despite many challenges, he persevered and finally attained his goal, becoming a respected physician.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đã để ra mục tiêu để đạt được ước mơ của mình là trở thành một bác sĩ. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ta vẫn kiên trì và cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình, trở thành một bác sĩ được tôn trọng.