Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ attainment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈteɪn.mənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈteɪn.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đạt được, thành tựu
        Contoh: His attainment of the award was celebrated by all. (Pencapaiannya mendapat penghargaan dirayakan oleh semua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attainmentem', từ động từ 'attingere' nghĩa là 'chạm vào', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một kỷ lục mà bạn đã đạt được, điều này sẽ giúp bạn nhớ đến từ 'attainment'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: achievement, accomplishment, success

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: failure, loss, defeat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • academic attainment (thành tích học tập)
  • attainment of goals (đạt được mục tiêu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The attainment of his goals was a result of hard work. (Pencapaian tujuannya adalah hasil dari kerja keras.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named John who dreamed of attaining great success in his career. He worked hard every day, learning new skills and improving his abilities. After years of dedication, John finally attained his goal and became a renowned expert in his field. His story is a perfect example of the true meaning of 'attainment'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là John mơ ước đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, học hỏi kỹ năng mới và nâng cao khả năng của mình. Sau nhiều năm cống hiến, John cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình và trở thành một chuyên gia được biết đến rộng rãi trong lĩnh vực của mình. Câu chuyện của anh ta là một ví dụ hoàn hảo về ý nghĩa thực sự của 'attainment'.