Nghĩa tiếng Việt của từ attempt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtempt/
🔈Phát âm Anh: /əˈtempt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cố gắng hoặc thử nghiệm để làm gì đó
Contoh: He made an attempt to climb the mountain. (Dia mencoba untuk mendaki gunung.) - động từ (v.):cố gắng hoặc thử làm gì đó
Contoh: She attempted to solve the problem. (Dia mencoba untuk menyelesaikan masalah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attemptare', từ 'ad-' (đến) và 'temptare' (thử), có liên quan đến từ 'tempt' (thử).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cố gắng làm một việc gì đó, như là cố gắng vượt qua một thử thách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: try, effort
- động từ: try, endeavor
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make an attempt (cố gắng)
- failed attempt (sự cố gắng không thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His first attempt at cooking was successful. (Upaya pertamanya memasak berhasil.)
- động từ: They attempted to reach the summit before nightfall. (Mereka berusaha mencapai puncak sebelum senja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young adventurer who made an attempt to explore the unknown lands. He attempted to cross the vast desert, climb the highest mountains, and sail the deepest seas. Each attempt taught him valuable lessons and made him stronger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thần thoại nhỏ đã cố gắng khám phá những vùng đất chưa được biết đến. Anh ta cố gắng vượt qua sa mạc rộng lớn, leo lên những ngọn núi cao nhất và đi biển sâu nhất. Mỗi sự cố gắng đã dạy cho anh ta những bài học quý giá và làm anh ta mạnh mẽ hơn.