Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ attend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈtend/

🔈Phát âm Anh: /əˈtend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tham dự, tham gia
        Contoh: She will attend the meeting tomorrow. (Dia akan menghadiri pertemuan besok.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attendere', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'tendere' nghĩa là 'mở rộng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chuẩn bị đồ để đi tham dự một lễ hội hoặc buổi họp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: participate, join, be present

Từ trái nghĩa:

  • động từ: miss, avoid, skip

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • attend to (chăm sóc, quan tâm đến)
  • attend a meeting (tham dự một cuộc họp)
  • attend school (học trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: All students are required to attend the lecture. (Semua siswa diperlukan untuk menghadiri kuliah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a student who always attended every class. One day, he had to attend a very important meeting. He prepared carefully and attended the meeting, where he learned a lot and made new friends. This experience helped him understand the importance of attending events.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một học sinh luôn tham dự mọi lớp học. Một ngày, cậu phải tham dự một cuộc họp rất quan trọng. Cậu chuẩn bị cẩn thận và tham dự cuộc họp, nơi cậu học được rất nhiều và kết bạn mới. Kinh nghiệm này giúp cậu hiểu được tầm quan trọng của việc tham dự các sự kiện.