Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ attendance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈtɛn.dəns/

🔈Phát âm Anh: /əˈtend.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự có mặt, số lượng người có mặt
        Contoh: The attendance at the meeting was lower than expected. (Sự có mặt tại cuộc họp thấp hơn dự kiến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attendere', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'tendere' nghĩa là 'mở rộng', sau đó phát triển thành 'attendance' để chỉ sự có mặt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp hoặc lớp học, nơi số lượng người có mặt được ghi nhận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: presence, turnout

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: absence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • record attendance (ghi nhận sự có mặt)
  • attendance record (hồ sơ sự có mặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teacher took attendance at the beginning of the class. (Giáo viên ghi danh tại đầu giờ học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a school, the teacher was worried about the low attendance in her class. She decided to make the lessons more interesting to encourage more students to attend. Over time, the attendance improved, and the students learned more effectively. (Trong một trường học, giáo viên lo lắng về sự có mặt thấp trong lớp của cô. Cô quyết định làm cho các bài học thú vị hơn để khuyến khích nhiều học sinh tham gia. Theo thời gian, sự có mặt đã cải thiện và học sinh học hiệu quả hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một trường học, giáo viên đang lo lắng về sự có mặt thấp trong lớp của cô. Cô quyết định làm cho các bài học thú vị hơn để khuyến khích nhiều học sinh tham gia. Theo thời gian, sự có mặt đã cải thiện và học sinh học hiệu quả hơn.