Nghĩa tiếng Việt của từ attendant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtɛn.dənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈtɛn.dənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phục vụ, người thỉnh thoảng, người theo dõi
Contoh: The museum attendant was very helpful. (Tiếp viên bảo tàng rất giúp đỡ.) - tính từ (adj.):theo sau, đi kèm
Contoh: The attendant risks are high. (Những rủi ro đi kèm là cao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attendere', từ 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'tendere' nghĩa là 'dành cho', kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phục vụ tại một sự kiện lớn, luôn sẵn sàng giúp đỡ và theo dõi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: server, helper, assistant
- tính từ: accompanying, concomitant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: master, leader
- tính từ: independent, separate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flight attendant (tiếp viên máy bay)
- museum attendant (tiếp viên bảo tàng)
- attendant circumstances (hoàn cảnh đi kèm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The attendant at the gate checked our tickets. (Tiếp viên tại cổng kiểm tra vé của chúng tôi.)
- tính từ: The attendant benefits of the program are clear. (Lợi ích đi kèm của chương trình rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an attendant at a grand museum who was known for his exceptional service. One day, a visitor asked him about a rare artifact, and the attendant not only explained its history but also shared a fascinating story associated with it, making the visitor's experience memorable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phục vụ tại một bảo tàng lớn được biết đến với dịch vụ xuất sắc của mình. Một ngày, một du khách hỏi anh ta về một hiện vật hiếm, và người phục vụ không chỉ giải thích lịch sử của nó mà còn kể một câu chuyện thú vị gắn liền với nó, làm cho trải nghiệm của du khách trở nên đáng nhớ.