Nghĩa tiếng Việt của từ attentive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtentɪv/
🔈Phát âm Anh: /əˈtɛntɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chú ý, tập trung
Contoh: The teacher praised the attentive students. (Guru memuji para siswa yang perhatian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attentus', dạng quá khứ của 'attendere' nghĩa là 'dành sự chú ý', từ 'ad-' (đến) và 'tendere' (dãn, mở rộng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hình ảnh: Một người đang tập trung nghe một bài giảng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'attentive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: observant, alert, focused
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inattentive, distracted, unfocused
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be attentive to (chú ý đến)
- attentive listener (người lắng nghe chú ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was very attentive during the meeting. (Cô ấy rất chú ý trong cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very attentive student named Alex. He always paid close attention in class and was eager to learn. One day, his teacher gave a difficult assignment, but Alex was able to complete it easily because he was so attentive. His teacher was impressed and praised him for his hard work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất chú ý tên là Alex. Anh ấy luôn tập trung chú ý trong lớp và khao khát học hỏi. Một ngày, giáo viên ra cho lớp một bài tập khó, nhưng Alex lại hoàn thành nó một cách dễ dàng bởi vì anh ấy rất chú ý. Giáo viên rất ấn tượng và khen ngợi anh ấy vì sự siêng năng của mình.