Nghĩa tiếng Việt của từ attentively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtɛn.tɪv.li/
🔈Phát âm Anh: /əˈtɛn.tɪv.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chú ý, tập trung
Contoh: She listened to the lecture attentively. (Dia mendengarkan kuliah dengan perhatian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attentus', từ 'ad-tenere' nghĩa là 'giữ lại', kết hợp với hậu tố '-ive' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nghe một bài hát hay một bài giảng và bạn phải tập trung để hiểu được nội dung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: carefully, closely, keenly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: carelessly, distractedly, negligently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- listen attentively (nghe một cách chú ý)
- read attentively (đọc một cách chú ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He read the document attentively. (Dia membaca dokumen dengan cermat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who always listened to his teacher attentively. Because of his attentive nature, he became the top student in his class. One day, his teacher gave him a difficult task, but he completed it successfully because he had been paying attention all along.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn chú ý lắng nghe giáo viên của mình. Vì tính chất chú ý, anh ta trở thành học sinh giỏi nhất lớp. Một ngày, giáo viên giao cho anh ta một nhiệm vụ khó, nhưng anh ta hoàn thành nó thành công vì anh ta đã chú ý từ đầu.