Nghĩa tiếng Việt của từ attenuate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈten.ju.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈten.ju.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm yếu đi, làm giảm
Contoh: The scientists tried to attenuate the virus. (Para ilmuwan mencoba melemahkan virus.) - tính từ (adj.):yếu, giảm đi
Contoh: The attenuated signal was hard to detect. (Sinyal yang melemah sulit untuk dideteksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attenuatus', là sự biến thể của 'attenuare' (làm yếu đi), từ 'ad-' (đến) và 'tenuare' (làm mỏng), từ 'tenuis' (mỏng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm yếu một dòng điện hoặc sóng âm thanh để 'attenuate' trở nên dễ nhớ hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: weaken, reduce
- tính từ: weak, reduced
Từ trái nghĩa:
- động từ: strengthen, enhance
- tính từ: strong, enhanced
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- attenuate the risk (giảm nguy cơ)
- attenuated signal (tín hiệu yếu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The drug is used to attenuate the symptoms of the disease. (Obat ini digunakan untuk melemahkan gejala penyakit.)
- tính từ: The attenuated version of the vaccine is safer for children. (Versi vaksin yang dilemahkan lebih aman untuk anak-anak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Atten who loved to attenuate things. He would take strong viruses and attenuate them to make vaccines, making the world a safer place. One day, he discovered a new virus and worked hard to attenuate it, ensuring it would not harm anyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Atten, người rất thích làm yếu đi các thứ. Ông ấy lấy những loại vi-rút mạnh và làm yếu chúng để tạo ra vắc-xin, giúp thế giới trở nên an toàn hơn. Một ngày nọ, ông phát hiện ra một loại vi-rút mới và làm việc chăm chỉ để làm yếu nó, đảm bảo nó sẽ không gây hại cho ai.