Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ attest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈtest/

🔈Phát âm Anh: /əˈtest/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chứng thực, khẳng định
        Contoh: The success of the project attests to the team's hard work. (Keberhasilan proyek itu mengakui kerja keras tim.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attestare', từ 'ad' và 'testari' nghĩa là 'làm chứng', kết hợp với 'testis' nghĩa là 'chứng cứ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ký tên trên tài liệu để chứng thực thông tin.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: confirm, verify, validate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deny, refute, disprove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • attest to (khẳng định)
  • publicly attest (chứng thực công khai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The quality of the product attests to the company's commitment to excellence. (Chất lượng của sản phẩm khẳng định cam kết vượt trội của công ty.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a document that needed to be attested by a witness. The witness, named John, carefully read the document and signed it, attesting to its authenticity. This act of attesting helped in the legal process and ensured the document's validity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tài liệu cần phải được chứng thực bởi một nhân chứng. Nhân chứng tên là John, đã cẩn thận đọc tài liệu và ký tên vào đó, chứng thực tính xác thực của nó. Hành động chứng thực này giúp trong quá trình pháp lý và đảm bảo tính hợp lệ của tài liệu.