Nghĩa tiếng Việt của từ attire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtaɪər/
🔈Phát âm Anh: /əˈtaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trang phục, quần áo
Contoh: She changed her attire for the evening party. (Dia mengganti pakaiannya untuk pesta malam.) - động từ (v.):mặc, ăn mặc
Contoh: He had to attire himself in formal wear for the event. (Dia harus berpakaian formal untuk acara itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'atir', từ tiếng Latin 'aptus' nghĩa là 'thích hợp', kết hợp với hậu tố '-ire'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người đều ăn mặc lịch sự, giúp bạn nhớ đến từ 'attire'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: clothing, garments, dress
- động từ: dress, clothe, garb
Từ trái nghĩa:
- danh từ: undress, casual wear
- động từ: undress, disrobe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- formal attire (trang phục lịch sự)
- evening attire (trang phục tối)
- business attire (trang phục công sở)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The attire at the wedding was very elegant. (Trang phục tại đám cưới rất thanh lịch.)
- động từ: She attired herself in a beautiful gown. (Cô ấy mặc một bộ váy đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a royal ball where everyone had to attire themselves in their finest clothes. The prince was looking for the most beautiful attire to find his princess. (Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tiệc vương quốc mà mọi người đều phải mặc trang phục lịch sự nhất. Hoàng tử đang tìm kiếm trang phục đẹp nhất để tìm người công chúa của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một buổi tiệc hoàng gia mà mọi người đều phải mặc trang phục sang trọng nhất. Hoàng tử đang tìm kiếm trang phục đẹp nhất để tìm người công chúa của mình.