Nghĩa tiếng Việt của từ attitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæt.ɪ.tud.d̬/
🔈Phát âm Anh: /ˈæt.ɪ.tjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thái độ, tư tưởng
Contoh: Her attitude towards work is very positive. (Thái độ làm việc của cô ấy rất tích cực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aptitudo', có nghĩa là 'khả năng', sau đó bị biến đổi thành 'attitude' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang gặp một người có thái độ tự tin và tích cực, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'attitude'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disposition, outlook, stance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: apathy, indifference
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- attitude problem (vấn đề về thái độ)
- positive attitude (thái độ tích cực)
- negative attitude (thái độ tiêu cực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a very professional attitude. (Anh ta có một thái độ chuyên nghiệp rất tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Alex who had a very positive attitude towards life. No matter what challenges he faced, he always remained optimistic and believed in himself. This attitude helped him overcome many obstacles and achieve great success in his career and personal life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex, người có một thái độ rất tích cực đối với cuộc sống. Dù gặp phải những thử thách nào, anh ta luôn luôn lạc quan và tin tưởng vào bản thân. Thái độ này giúp anh ta vượt qua nhiều khó khăn và đạt được thành công lớn trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân.