Nghĩa tiếng Việt của từ attorney, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtɜːr.ni/
🔈Phát âm Anh: /əˈtɜː.ni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):luật sư, đại diện pháp lý
Contoh: He hired an attorney to handle his divorce. (Dia thuê một luật sư để xử lý vụ ly hôn của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'attourné', dẫn xuất từ tiếng Latin 'attornare' có nghĩa là 'chuyển nhượng', bao gồm các thành phần 'at-' và 'tornare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chuyên về luật, thường được gọi đến khi có tranh chấp pháp lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lawyer, solicitor, barrister
Từ trái nghĩa:
- danh từ: client, defendant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- attorney at law (luật sư)
- power of attorney (quyền đại diện pháp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The attorney presented the case in court. (Luật sư trình bày vụ án trước tòa án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man named John who needed legal help. He hired an attorney named Sarah to represent him. Sarah was a skilled attorney and managed to win the case for John, ensuring his rights were protected. (Một lần, có một người đàn ông tên là John cần sự giúp đỡ pháp lý. Anh ta thuê một luật sư tên là Sarah để đại diện cho anh ta. Sarah là một luật sư giỏi và quản lý để giành chiến thắng trong vụ án cho John, đảm bảo quyền lợi của anh ta được bảo vệ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông tên là John cần sự giúp đỡ pháp lý. Anh ta thuê một luật sư tên là Sarah để đại diện cho anh ta. Sarah là một luật sư giỏi và quản lý để giành chiến thắng trong vụ án cho John, đảm bảo quyền lợi của anh ta được bảo vệ.