Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ attract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈtrækt/

🔈Phát âm Anh: /əˈtrækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thu hút, lôi cuốn
        Contoh: The beautiful flowers attract many bees. (Những bông hoa đẹp thu hút nhiều con ong.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attractus', là động từ của 'adstringere' nghĩa là 'kéo về gần', bao gồm tiền tố 'ad-' và động từ 'stringere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà có một khu vườn đẹp, thu hút nhiều du khách đến thăm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: allure, entice, draw

Từ trái nghĩa:

  • động từ: repel, deter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • attract attention (thu hút sự chú ý)
  • attract interest (thu hút sự quan tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Her beauty attracted many suitors. (Vẻ đẹp của cô ấy thu hút nhiều người khả hữu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful garden that attracted all kinds of creatures with its vibrant colors and sweet scents. The garden was like a magnet, attracting bees, butterflies, and even humans who wanted to enjoy its beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đẹp đã thu hút tất cả các loài sinh vật với màu sắc tươi sáng và mùi hương thơm ngát. Khu vườn này giống như một nam châm, thu hút những con ong, bướm, và cả những người điều mong muốn tận hưởng vẻ đẹp của nó.