Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ attraction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈtræk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /əˈtræk.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thu hút, điểm thu hút
        Contoh: The Eiffel Tower is a major attraction in Paris. (Menara Eiffel adalah atraksi utama di Paris.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attractio', từ động từ 'attractere' nghĩa là 'kéo về', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một điểm đến du lịch nổi tiếng, nơi mà nhiều người mong muốn đến thăm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: appeal, allure, draw

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: repulsion, aversion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tourist attraction (điểm thu hút du lịch)
  • magnetic attraction (sự thu hút từ trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new museum has become a big attraction. (Muzium baru telah menjadi tarikan besar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town with a unique attraction that drew visitors from all over the world. It was a magical garden where flowers bloomed in all colors of the rainbow. People would come to marvel at the beauty and feel the enchanting atmosphere, making it a memorable attraction for all who visited.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ với một điểm thu hút độc đáo thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Đó là một khu vườn ma thuật, nơi hoa nở màu sắc của cầu vồng. Mọi người đến đây để ngắm nhìn vẻ đẹp và cảm nhận không khí mê hoặc, làm cho nó trở thành điểm thu hút đáng nhớ đối với tất cả những người đến thăm.