Nghĩa tiếng Việt của từ attractive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtræk.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /əˈtræk.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hấp dẫn, quyến rũ
Contoh: She has an attractive personality. (Dia memiliki kepribadian yang menarik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attractus', từ 'ad-tractere' nghĩa là 'kéo về', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có sức hấp dẫn mạnh mẽ, khiến mọi người tò mò và muốn tiếp cận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- charming, alluring, magnetic
Từ trái nghĩa:
- unattractive, repellent, dull
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- attractive features (đặc điểm hấp dẫn)
- attractive price (giá hấp dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The attractive offer made him reconsider his decision. (Tawarannya yang menarik membuatnya meninjau kembali keputusannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Alex who had an attractive personality that drew people to him. His charm and charisma made every gathering lively and enjoyable. One day, he decided to use his attractive qualities to bring people together for a community project, and it was a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex có tính cách hấp dẫn khiến mọi người bị thu hút về phía mình. Sự quyến rũ và sự hấp dẫn của anh ta làm cho mỗi buổi tụ tập trở nên sôi động và thú vị. Một ngày nọ, anh ta quyết định sử dụng những phẩm chất hấp dẫn của mình để mang mọi người cùng nhau thực hiện một dự án cộng đồng, và nó đã thành công lớn.