Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ attractively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈtræk.tɪv.li/

🔈Phát âm Anh: /əˈtræk.tɪv.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách hấp dẫn, gợi hồn
        Contoh: She arranged the flowers attractively. (Dia mengatur bunga dengan menarik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'attract' (hấp dẫn), kết hợp với hậu tố '-ive' (tính từ) và '-ly' (phó từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ đồ được mặc một cách hấp dẫn trong một buổi lễ hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hấp dẫn: alluringly, charmingly, seductively

Từ trái nghĩa:

  • không hấp dẫn: unattractively, repulsively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display attractively (trưng bày một cách hấp dẫn)
  • dress attractively (mặc đẹp một cách hấp dẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The store displayed the products attractively. (Cửa hàng trưng bày sản phẩm một cách hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fashion designer who always presented her designs attractively. Her clothes were not just beautiful but also attracted many customers, making her store the most popular in town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế thời trang luôn trình bày thiết kế của mình một cách hấp dẫn. Quần áo của cô không chỉ đẹp mà còn thu hút rất nhiều khách hàng, khiến cửa hàng của cô trở thành phổ biến nhất thị trấn.