Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ attractiveness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈtræk.tɪv.nəs/

🔈Phát âm Anh: /əˈtræk.tɪv.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hấp dẫn, độ hấp dẫn
        Contoh: Her attractiveness made her stand out in the crowd. (Sự hấp dẫn của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'attract' (hấp dẫn) kết hợp với hậu tố '-iveness'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có sức hút mạnh, khiến mọi người không thể rời mắt khỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sự quyến rũ, sự hấp dẫn, sự gợi cảm

Từ trái nghĩa:

  • sự không có sức hút, sự không quyến rũ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • increase attractiveness (tăng độ hấp dẫn)
  • measure of attractiveness (đo lường độ hấp dẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The attractiveness of the city is undeniable. (Sự hấp dẫn của thành phố là không thể phủ nhận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a city known for its attractiveness. People from all over the world came to visit, drawn by its beauty and charm. The city's attractiveness was not just in its physical appearance but also in its welcoming atmosphere.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố nổi tiếng với sự hấp dẫn của nó. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến thăm, bị thu hút bởi vẻ đẹp và sự quyến rũ của thành phố. Sự hấp dẫn của thành phố không chỉ nằm ở vẻ ngoài mà còn ở không khí chào mừng của nó.