Nghĩa tiếng Việt của từ attributable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtrɪbjuteɪb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /əˈtrɪbjʊtəb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể quy cho, có thể gán cho
Contoh: The success was attributable to hard work. (Kesuksesan itu dapat dikaitkan dengan kerja keras.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'attribuĕre' (gán, quy cho), gồm 'ad-' (đến) và 'tribuĕre' (trao, cho). Kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gán một nguyên nhân cho một kết quả, như việc gán thành công cho nỗ lực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ascribable, assignable, attributable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unattributable, inassignable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- attributable to (có thể quy cho)
- directly attributable (có thể quy trực tiếp cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The increase in sales is attributable to the new marketing strategy. (Peningkatan penjualan ini dapat dikaitkan dengan strategi pemasaran baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company whose success was directly attributable to the hard work of its employees. Each employee contributed their best, and the results were evident in the company's growth and profits.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty mà thành công của nó có thể trực tiếp quy cho nỗ lực của nhân viên. Mỗi nhân viên đóng góp tốt nhất của họ, và kết quả rõ ràng trong sự phát triển và lợi nhuận của công ty.