Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ atypical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌeɪ.t̬aɪˈpɪ.t̬ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌeɪ.taɪˈpɪ.tɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không điển hình, không bình thường
        Contoh: His atypical behavior made everyone curious. (Perilaku yang tidak biasa membuat semua orang penasaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'a-' (không) + 'typos' (kiểu, mẫu) + hậu tố '-ical'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đồ vật hoặc hiện tượng không giống những gì bạn thường thấy, như một cây cầu bằng nhựa thay vì bê tông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unusual, uncommon, nonstandard

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: typical, normal, standard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an atypical case (một trường hợp không điển hình)
  • atypical behavior (hành vi không điển hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The atypical weather patterns have caused concern among scientists. (Pola cuaca yang tidak biasa telah menyebabkan khawatir di kalangan ilmuwan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a typical town, there was an atypical house that stood out due to its unusual design. The residents often wondered about the story behind this atypical structure, which seemed to defy all norms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng bình thường, có một ngôi nhà không điển hình với thiết kế kỳ lạ khiến nó nổi bật. Dân làng thường xuyên tự hỏi về câu chuyện đằng sau cái cấu trúc không điển hình này, nó dường như phản bội tất cả các quy tắc.