Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ auburn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːbɚn/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːbən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu nâu đỏ nhạt, màu lông cọ
        Contoh: She has long auburn hair. (Dia memiliki rambut auburn panjang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'auburn', có thể liên hệ với từ 'brun' nghĩa là 'nâu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người phụ nữ có mái tóc màu nâu đỏ nhạt đang ngồi dưới ánh mặt trời, ánh sáng làm cho mái tóc của cô ấy trở nên sáng bóng và ấn tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • màu nâu đỏ: reddish-brown, chestnut

Từ trái nghĩa:

  • màu tóc trắng: white, silver

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • auburn hair (mái tóc màu nâu đỏ)
  • auburn hue (ánh sáng màu nâu đỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She admired the auburn leaves in the fall. (Dia kagum dengan daun auburn di musim gugur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Ruby who had beautiful auburn hair. People often admired her hair color, which reminded them of the warm autumn leaves. One day, Ruby decided to enter a hair beauty contest, and her auburn hair won her the first prize.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên Ruby, cô có mái tóc màu nâu đỏ rất đẹp. Mọi người thường ngưỡng mộ màu tóc của cô, nó khiến họ nhớ đến những chiếc lá màu nâu đỏ vào mùa thu. Một ngày nọ, Ruby quyết định tham gia một cuộc thi vẻ đẹp của tóc, và mái tóc màu nâu đỏ của cô đã giúp cô giành được giải nhất.