Nghĩa tiếng Việt của từ auction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒk.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):buổi đấu giá, cuộc đấu giá
Contoh: The painting was sold at auction for a high price. (Lukisan itu dijual di lelang dengan harga tinggi.) - động từ (v.):đấu giá, bán theo phương thức đấu giá
Contoh: They decided to auction the property. (Mereka memutuskan untuk melakukan lelang properti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auctio', có nghĩa là 'tăng giá', liên quan đến việc tăng giá trong quá trình đấu giá.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện đấu giá, nơi mọi người đấu với nhau để giành quyền mua một món đồ quý giá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sale, bidding
- động từ: sell at auction, bid
Từ trái nghĩa:
- động từ: buy directly, purchase
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- auction house (nơi đấu giá)
- silent auction (đấu giá im lặng)
- online auction (đấu giá trực tuyến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The auction of the rare stamps attracted many collectors. (Lelang perangko langka menarik banyak kolektor.)
- động từ: The government will auction off the old buildings. (Pemerintah akan melakukan lelang gedung-gedung tua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old painting that was put up for auction. People from all over the world came to bid on it, hoping to own a piece of history. The auction was intense, with each bid raising the price higher and higher. In the end, the painting was sold for a record amount, making it the highlight of the auction.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh cổ được đưa ra đấu giá. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để đấu giá, hy vọng sẽ sở hữu một món đồ của lịch sử. Cuộc đấu giá rất gay gắt, với mỗi lần đấu giá làm cho giá cả tăng cao hơn. Cuối cùng, bức tranh được bán với giá đạt kỷ lục, biến nó thành điểm nhấn của buổi đấu giá.