Nghĩa tiếng Việt của từ audacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔː.deɪˈʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌɔː.deɪˈʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dũng cảm đến mức có thể coi là táo bạo hoặc liều lĩnh
Contoh: His audacious plan surprised everyone. (Rencana yang berani itu mengejutkan semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'audacia', từ 'audax' nghĩa là 'dũng cảm', kết hợp với hậu tố '-ious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có kế hoạch táo bạo để chinh phục đỉnh núi, điều này thể hiện sự 'audacious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: bold, daring, fearless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cautious, timid, fearful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an audacious move (một động thái táo bạo)
- audacious plan (kế hoạch liều lĩnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The audacious thief tried to steal from the police station. (Penyelusuri yang berani mencoba mencuri dari kantor polisi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an audacious explorer who dared to venture into uncharted territories. His audacious spirit led him to discover new lands and cultures, surprising everyone with his fearless adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm dũng cảm đến mức liều lĩnh đi vào những vùng đất chưa được vẽ bản đồ. Tinh thần dũng cảm của ông dẫn đến việc khám phá ra những vùng đất và văn hóa mới, làm cho mọi người ngạc nhiên với những cuộc phiêu lưu dám dằng.