Nghĩa tiếng Việt của từ audacity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔːˈdæs.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ɔːˈdæs.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dũng cảm quá mức, sự táo bạo
Contoh: His audacity in challenging the boss surprised everyone. (Dũng cảm của anh ta khi thách thức sếp làm mọi người ngạc nhiên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'audacia', từ 'audax' nghĩa là 'dũng cảm', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có sự táo bạo trong việc làm điều mà người khác không dám.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bravery, boldness, courage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: timidity, cowardice
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with audacity (với sự dũng cảm)
- audacity to (dũng cảm để)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She showed great audacity by speaking out against the powerful. (Cô ấy thể hiện sự dũng cảm lớn khi phát biểu phản đối những người có quyền lực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a young man who had the audacity to challenge the king's decision. He spoke with courage and boldness, which eventually led to a change in the law. (Một lần, có một người thanh niên có đủ dũng cảm để thách thức quyết định của vua. Anh ta nói chuyện với sự can đảm và táo bạo, điều đó cuối cùng dẫn đến việc thay đổi luật pháp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người thanh niên có đủ dũng cảm để thách thức quyết định của vua. Anh ta nói chuyện với sự can đảm và táo bạo, điều đó cuối cùng dẫn đến việc thay đổi luật pháp.