Nghĩa tiếng Việt của từ audible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːdəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒdɪbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể nghe được, đủ lớn để nghe
Contoh: The sound of the waterfall was barely audible. (Suara air terjun hampir tidak terdengar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'audire' (nghe) kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm thanh mà bạn có thể nghe được trong một buổi hòa nhạc hoặc trong một cuộc gọi điện thoại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hearable, perceivable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inaudible, silent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- audible signal (tín hiệu nghe được)
- audible range (phạm vi nghe được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The whisper was just audible in the noisy room. (Bisikkan itu hampir tidak terdengar di ruangan yang berisik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a quiet library, the only audible sound was the soft turning of pages. Suddenly, a loud sneeze broke the silence, making everyone look up. The sneezer quickly apologized, and the library returned to its usual quiet state, with only the audible whispers of readers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện yên tĩnh, âm thanh duy nhất có thể nghe được là tiếng lật trang nhẹ nhàng. Đột nhiên, một tiếng hắt xì lớn phá vỡ sự yên tĩnh, khiến mọi người nhìn lên. Người hắt xì nhanh chóng xin lỗi, và thư viện trở lại trạng thái yên tĩnh bình thường, với chỉ có tiếng thì thầm của những người đọc có thể nghe được.