Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ audience, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.di.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.di.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đám đông nghe giảng, người xem, khán giả
        Contoh: The concert attracted a large audience. (Buổi nhạc hấp dẫn đông khán giả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'audientia', từ 'audire' nghĩa là 'nghe', kết hợp với hậu tố '-ence'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết hoặc buổi biểu diễn nghệ thuật, nơi có nhiều người tập trung để xem và nghe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spectators, listeners, viewers

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: performer, actor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reach a wider audience (tiếp cận được đám đông rộng hơn)
  • target audience (đối tượng mục tiêu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The movie was popular among the young audience. (Phim được giới trẻ ưa chuộng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous speaker who always attracted a large audience. People came from far and wide to listen to his inspiring words. One day, he decided to speak in a small village, and the entire village turned out to be his audience. They were all captivated by his speech, and it became a memorable event for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát biểu nổi tiếng luôn thu hút đông đảo khán giả. Mọi người từ xa lại đến nghe lời khuyên cảm hứng của ông. Một ngày, ông quyết định phát biểu ở một ngôn xóm nhỏ, và cả ngôi xóm đều trở thành khán giả của ông. Họ đều bị cuốn hút bởi bài phát biểu của ông, và đó là một sự kiện đáng nhớ đối với mọi người.