Nghĩa tiếng Việt của từ audit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.dɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.dɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kiểm toán, kiểm tra tài chính
Contoh: The company undergoes an annual audit. (Công ty thực hiện kiểm toán hàng năm.) - động từ (v.):thực hiện kiểm toán
Contoh: They decided to audit the accounts. (Họ quyết định kiểm tra các tài khoản.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auditus', từ 'audire' nghĩa là 'nghe', liên quan đến việc xem xét và đánh giá.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kiểm tra và đánh giá các báo cáo tài chính, giống như việc 'nghe' và đánh giá âm thanh trong 'audio'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: examination, review
- động từ: examine, review
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conduct an audit (thực hiện kiểm toán)
- audit trail (dấu chân kiểm toán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The audit report was released yesterday. (Báo cáo kiểm toán được công bố hôm qua.)
- động từ: The government will audit the company's financial records. (Chính phủ sẽ kiểm toán hồ sơ tài chính của công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that needed to audit its financial records. The auditor, named Alex, carefully reviewed all the accounts and found some discrepancies. After resolving these issues, the company's financial health improved significantly. This story shows the importance of an audit in maintaining transparency and accuracy in financial matters.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty cần kiểm toán hồ sơ tài chính của mình. Kiểm toán viên tên Alex đã cẩn thận xem xét tất cả các tài khoản và phát hiện ra một số sai sót. Sau khi giải quyết những vấn đề này, tình hình tài chính của công ty đã cải thiện đáng kể. Câu chuyện này cho thấy tầm quan trọng của kiểm toán trong việc duy trì sự minh bạch và chính xác trong các vấn đề tài chính.