Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ auditorium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔː.dɪˈtɔːr.i.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒd.ɪˈtɔːr.i.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng hòa nhạc, khán đài
        Contoh: The concert will be held in the auditorium. (Konser akan diselenggarakan di auditorium.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auditorius', từ 'auditor' nghĩa là 'người nghe', kết hợp với hậu tố '-ium'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian rộng rãi, đông đúc với những chỗ ngồi được sắp xếp theo hình chữ V, đó là hình dung của một 'auditorium'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: concert hall, theater, assembly hall

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • auditorium seating (chỗ ngồi trong khán đài)
  • auditorium acoustics (âm thanh trong khán đài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The school auditorium was packed for the event. (Nhà hát của trường đông người vì sự kiện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand auditorium, a famous musician was about to perform. The seats were filled with eager listeners, all waiting for the magic to begin. As the musician played, the acoustics of the auditorium enhanced every note, creating a memorable experience for everyone present.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khán đài kỳ vĩ, một nghệ sĩ âm nhạc nổi tiếng sắp sửa biểu diễn. Những chỗ ngồi đông đúc với những người nghe hát hồi hộp, tất cả đều chờ đợi sự kỳ diệu bắt đầu. Khi nghệ sĩ chơi nhạc, âm thanh của khán đài làm tăng cường mỗi nốt nhạc, tạo nên một trải nghiệm đáng nhớ cho tất cả mọi người hiện diện.