Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ auger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːɡər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːɡə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một công cụ dùng để khoan hay xoay vào đất để lấy mẫu hoặc đào hố
        Contoh: The farmer used an auger to dig holes for planting trees. (Nông dân dùng máy khoan để đào lỗ để trồng cây.)
  • động từ (v.):dùng công cụ auger để khoan hoặc xoay vào đất
        Contoh: He augured through the ice to get water. (Anh ta khoan qua băng để lấy nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'augurium', liên quan đến việc giải mã các dấu hiệu từ thiên nhiên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nông dân đang dùng máy khoan để trồng cây, giúp bạn nhớ đến từ 'auger'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drill, borer
  • động từ: drill, bore

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fill, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • use an auger (dùng máy khoan)
  • auger bit (mũi khoan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A large auger is used in construction to dig deep holes. (Một máy khoan lớn được sử dụng trong xây dựng để đào những hố sâu.)
  • động từ: They had to auger through the hard soil to lay the foundation. (Họ phải khoan qua đất cứng để đặt móng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a farmer needed to plant trees in his field. He used an auger to dig holes, making the task much easier. As he augured through the soil, he imagined the future of his farm with lush trees.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người nông dân cần trồng cây trong đồng của mình. Anh ta dùng máy khoan để đào hố, làm cho công việc dễ dàng hơn. Khi anh ta khoan qua đất, anh ta tưởng tượng tương lai của nông trại với những cây rừng mượt mà.