Nghĩa tiếng Việt của từ augment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔɡˈmɛnt/
🔈Phát âm Anh: /ɔːɡˈmɛnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tăng cường, gia tăng
Contoh: The company decided to augment its workforce. (Perusahaan memutuskan untuk menambah tenaga kerja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'augmentum', từ 'augēre' có nghĩa là 'tăng lên', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ sung thêm các chi tiết hoặc yếu tố vào một cái gì đó để làm cho nó lớn hơn hoặc tốt hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- increase, enhance, expand
Từ trái nghĩa:
- decrease, reduce, diminish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- augment reality (tăng cường thực tế)
- augment income (tăng thu nhập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They plan to augment the team with new members. (Mereka berencana untuk menambah anggota baru ke dalam tim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small company wanted to augment its production capacity. They decided to invest in new machinery and hire more staff, which greatly augmented their output and success. (Dulu, sebuah perusahaan kecil ingin meningkatkan kapasitas produksinya. Mereka memutuskan untuk berinvestasi dalam mesin baru dan mempekerjakan staf lebih banyak, yang sangat meningkatkan output dan kesuksesan mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty nhỏ muốn tăng cường năng lực sản xuất của mình. Họ quyết định đầu tư vào máy móc mới và thuê thêm nhân viên, điều này đã làm tăng đáng kể sản lượng và thành công của họ.