Nghĩa tiếng Việt của từ augur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːɡər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔːɡə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà tiên tri ở La Mã cổ đại
Contoh: The augurs interpreted the signs to predict the future. (Các nhà tiên tri giải thích các dấu hiệu để dự đoán tương lai.) - động từ (v.):dự đoán, tiên đoán
Contoh: His early success augurs well for his future career. (Thành công sớm của anh ta tiên đoán một tương lai nghề nghiệp tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'augur', có nghĩa là 'người tiên tri', liên quan đến việc giải thích các dấu hiệu tự nhiên để dự đoán tương lai.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc dự đoán tương lai thông qua các dấu hiệu tự nhiên hoặc biểu cảm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prophet, seer
- động từ: predict, foretell
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- augur well (tiên đoán tốt)
- augur ill (tiên đoán xấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ancient augurs were highly respected. (Những nhà tiên tri cổ đại được tôn trọng rất cao.)
- động từ: This event could augur a change in policy. (Sự kiện này có thể dự đoán một sự thay đổi trong chính sách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was an ancient Roman augur who could predict the future by observing the flight of birds. One day, he saw a rare pattern in the sky that augured great prosperity for the city. The people were overjoyed, and his reputation as a skilled augur grew.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhà tiên tri La Mã cổ đại có thể dự đoán tương lai bằng cách quan sát sự bay của chim. Một ngày nọ, anh ta nhìn thấy một khuôn mẫu hiếm gặp trên bầu trời dự đoán sự thịnh vượng lớn cho thành phố. Mọi người rất vui mừng, và danh tiếng của anh ta như một nhà tiên tri giỏi phát triển.