Nghĩa tiếng Việt của từ august, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔˈɡʌst/
🔈Phát âm Anh: /ɔːˈɡʌst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):zalôi, uy nghĩa, quyền uy
Contoh: The august presence of the king made everyone silent. (Kehadiran mulia raja membuat semua orang diam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'augustus', có nghĩa là 'zalôi, uy nghĩa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự trang nghiêm và uy nghĩa của một người có quyền lực, như một vị vua hoặc lãnh tụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: majestic, venerable, dignified
Từ trái nghĩa:
- tính từ: common, ordinary, humble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an august gathering (một buổi tụ tập zalôi)
- august traditions (truyền thống uy nghĩa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The august atmosphere of the palace was overwhelming. (Atmosfir mulia istana itu luar biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an august kingdom, there lived a king whose presence was as august as the month itself. His decisions were respected and his commands were law. One day, a commoner entered the palace and was awed by the august atmosphere, which reminded him of the importance of respect and dignity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc zalôi, sống một vị vua mà sự hiện diện của ông ta zalôi như tháng Tám. Quyết định của ông được tôn trọng và lệnh của ông là luật. Một ngày, một người dân thường bước vào cung điện và bị xuất đạt bởi không khí zalôi, điều này gợi nhớ đến tầm quan trọng của sự tôn trọng và uy nghĩa.