Nghĩa tiếng Việt của từ aunt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ænt/
🔈Phát âm Anh: /ɑːnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dì, dì ruột, bác ruột
Contoh: My aunt is coming to visit us. (Bà ruột tôi sắp đến thăm chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ante', được thay đổi từ tiếng Latin 'amita' nghĩa là 'chị ruột, dì ruột'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những kỷ niệm với dì ruột của bạn, có thể là những buổi ăn tối đầy ân cần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: auntie, aunty
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Aunt from my mother's side (dì bà nội)
- Aunt from my father's side (dì bà ngoại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My aunt gave me a gift for my birthday. (Dì của tôi đã tặng tôi một món quà cho sinh nhật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kind-hearted aunt who loved to cook for her family. Every weekend, she would prepare a feast, and everyone would gather to enjoy her delicious meals. Her nieces and nephews loved her not just for her cooking, but for her warm and caring nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dì lòng tốt, rất thích nấu ăn cho gia đình. Mỗi cuối tuần, bà ta chuẩn bị một bữa tiệc lớn, và mọi người tụ họp để thưởng thức những món ăn ngon của bà ta. Ngoài việc thích món ăn, cháu trai cháu gái còn yêu quý bà ta vì tấm lòng ân cần và chu đáo.