Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːrəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːrəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến tai hoặc thính giác
        Contoh: The aural component of the concert was impressive. (Thành phần thính giác của buổi hòa nhạc rất ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auris' có nghĩa là 'tai', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghe nhạc hay âm thanh trong một không gian có âm thanh tốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: auditory, acoustic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: visual, optical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aural stimulation (kích thích thính giác)
  • aural environment (môi trường âm thanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The aural experience at the theater was extraordinary. (Kinh nghiệm thính giác tại nhà hát là đặc biệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where visual cues were dominant, the aural elements of the symphony were a refreshing change. The audience was captivated by the rich, aural tapestry woven by the orchestra, each note painting a vivid picture in their minds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới nơi dấu hiệu thị giác chiếm ưu thế, các yếu tố thính giác của điệu nhạc là một sự thay đổi mới mẻ. Khán giả bị thu hút bởi màn vải thính giác phong phú được dệt bởi dàn nhạc, mỗi nốt nhạc vẽ nên một bức tranh rõ ràng trong tâm trí họ.