Nghĩa tiếng Việt của từ auricular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔˈrɪkjələr/
🔈Phát âm Anh: /ɔˈrɪkjʊlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến tai hoặc nghe
Contoh: The auricular nerves are sensitive to sound. (Các dây thần kinh tai nhạy cảm với âm thanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auricularis', từ 'auricula' nghĩa là 'tai nhỏ', liên quan đến từ 'auris' nghĩa là 'tai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghe âm thanh qua tai, có thể nhớ đến việc sử dụng tai nghe để nghe nhạc hoặc cuộc gọi điện thoại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: auditory, aural
Từ trái nghĩa:
- tính từ: visual, ocular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- auricular confession (lời thú tội bằng miệng)
- auricular evidence (bằng chứng thu thập qua tai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The auricular examination involves checking the ears. (Kiểm tra tai liên quan đến việc kiểm tra tai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who relied heavily on his auricular skills to solve cases. He could hear the faintest sounds and interpret them to uncover hidden clues. One day, he used his auricular abilities to listen to a suspect's heartbeat during questioning, which revealed the truth behind the crime.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử dựa rất nhiều vào kỹ năng nghe của mình để giải quyết các vụ án. Anh ta có thể nghe thấy những âm thanh yếu nhất và diễn giải chúng để khám phá ra manh mối ẩn. Một ngày nọ, anh ta sử dụng khả năng nghe của mình để lắng nghe nhịp tim của một nghi phạm trong cuộc thẩm vấn, điều này tiết lộ sự thật đằng sau vụ án.