Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aurora, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔːˈrɔːrə/

🔈Phát âm Anh: /ɔːˈrɔːrə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tia sáng màu sặc sỡ xuất hiện ở bầu trời cực Bắc và cực Nam
        Contoh: We watched the aurora from the top of the hill. (Kami menyaksikan aurora dari atas bukit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aurora', có nghĩa là 'bình minh', liên hệ với sự sáng tạo và sự sống mới.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh tượng ánh sáng màu sắc xuất hiện trên bầu trời vùng cực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: polar lights, northern lights

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aurora borealis (tia sáng cực Bắc)
  • aurora australis (tia sáng cực Nam)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The aurora is a natural light display in the sky. (Aurora adalah pameran cahaya alami di langit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the coldest parts of the Earth, the aurora danced across the sky, painting it with vibrant colors. People gathered to watch this magical display, feeling a connection to the universe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở những vùng lạnh nhất của Trái Đất, aurora nhảy múa trên bầu trời, tô điểm nó bằng những màu sắc sặc sỡ. Mọi người tụ họp để ngắm cảnh trình diễn kỳ thú này, cảm thấy một mối liên kết với vũ trụ.