Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ auspice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːspɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒspɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giúp đỡ, sự bảo trợ
        Contoh: The event was held under the auspices of the local government. (Acara ini diselenggarakan di bawah naungan pemerintah setempat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auspicium', từ 'auspex' nghĩa là 'người theo dõi chim', gồm 'avis' (chim) và 'specere' (nhìn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ tổ chức với nhiều người quan trọng tham dự, được tài trợ bởi một tổ chức lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: patronage, sponsorship, support

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: opposition, hindrance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under the auspices of (dưới sự bảo trợ của)
  • auspices of an organization (sự bảo trợ của một tổ chức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The festival was under the auspice of the city council. (Festival ini di bawah naungan dewan kota.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a small community festival was struggling to find support. Then, a generous organization offered to provide auspices for the event, ensuring its success. The festival flourished under their guidance, becoming a memorable celebration for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một lễ hội của cộng đồng nhỏ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự hỗ trợ. Rồi, một tổ chức hào phóng đã cung cấp sự bảo trợ cho sự kiện, đảm bảo cho sự thành công của nó. Lễ hội phát triển mạnh dưới sự hướng dẫn của họ, trở thành một lễ hội đáng nhớ cho mọi người.