Nghĩa tiếng Việt của từ auspicious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔːˈspɪʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ɔːˈspɪʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đầy hy vọng, tốt lành, may mắn
Contoh: The opening of the new store was an auspicious event. (Pembukaan toko baru adalah acara yang cerah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auspicium', từ 'auspex' nghĩa là 'người theo dõi phán quạ', gồm 'avis' (chim) và 'specere' (nhìn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dịp mở đầu tốt đẹp như khi mở cửa hàng mới, mọi thứ đều tốt lành và đầy hy vọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: favorable, promising, fortunate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inauspicious, unfavorable, ominous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- auspicious start (bắt đầu tốt đẹp)
- auspicious sign (dấu hiệu tốt lành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The weather was auspicious for our outdoor event. (Cuộc thi ngoài trời của chúng tôi diễn ra trong thời tiết tốt lành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was an auspicious day when a new leader was chosen. The sky was clear, and the villagers felt a sense of hope and prosperity. The new leader promised to bring good fortune and peace to the village, and indeed, under his guidance, the village thrived.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một ngày đầy hy vọng khi một người lãnh đạo mới được chọn. Trời quang đãng, và dân làng cảm thấy một cảm giác hy vọng và thịnh vượng. Người lãnh đạo mới hứa sẽ mang lại may mắn và hòa bình cho làng, và thật vậy, dưới sự dẫn dắt của ông, làng đã phát triển mạnh.