Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ austere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈstɪr/

🔈Phát âm Anh: /ɔːˈstɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nghèo nàn, thiếu thốn, không phức tạp
        Contoh: The room was austere, with only a simple wooden table and chairs. (Kamar itu kering, hanya memiliki meja kayu sederhana dan kursi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'austerus', có nghĩa là 'cứng nhắc, khắc nghiệt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà hoặc một phòng có một bố cục rất đơn giản và không có nhiều đồ trang trí.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: severe, stark, simple

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: luxurious, lavish, ornate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • austere conditions (điều kiện khắc nghiệt)
  • an austere lifestyle (lối sống giản dị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The monastery was austere, with plain walls and minimal decoration. (Kuil itu kering, dindingnya polos dan dekorasi minim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where all the houses were austere, with simple designs and minimal decorations. The villagers believed in living a life of simplicity and purity, which reflected in their homes. One day, a traveler visited the village and was amazed by the austere beauty of the houses, which reminded him of the importance of simplicity in life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi tất cả các ngôi nhà đều rất giản dị, với thiết kế đơn giản và ít đồ trang trí. Người dân trong làng tin vào cuộc sống giản dị và thanh tịnh, điều đó được phản ánh qua ngôi nhà của họ. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và đã kinh ngạc trước vẻ đẹp giản dị của các ngôi nhà, điều đó làm cho anh ta nhớ đến tầm quan trọng của sự giản dị trong cuộc sống.