Nghĩa tiếng Việt của từ austerity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔˈster.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ɒˈster.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giản dị, sự chịu đựng, sự cắt giảm chi tiêu
Contoh: The government's austerity measures have affected many people. (Pemerintah mengenakan kebijakan austeritas yang mempengaruhi banyak orang.) - tính từ (adj.):giản dị, nghèo khó, khắc nghiệt
Contoh: The austerity of the room was striking. (Sự giản dị của căn phòng đáng chú ý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'austeritas', từ 'austerus' nghĩa là 'cứng rắn, khắc nghiệt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quốc gia đang trải qua thời kỳ giản dị, nơi mà các dịch vụ công và chi tiêu cá nhân đều bị cắt giảm đáng kể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: frugality, thrift
- tính từ: spartan, ascetic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: luxury, extravagance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- austerity measures (biện pháp giản dị)
- austerity program (chương trình giản dị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The country is facing austerity measures due to the economic crisis. (Đất nước đang đối mặt với các biện pháp giản dị do cuộc khủng hoảng kinh tế.)
- tính từ: They lived in austerity during the war. (Họ sống trong sự giản dị trong suốt chiến tranh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a land of austerity, the people lived simply, with minimal resources. The government enforced strict austerity measures to recover from a financial crisis. Despite the hardships, the community came together, sharing what little they had, and slowly rebuilt their economy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một đất nước có sự giản dị, người dân sống giản dị, với nguồn tài nguyên hạn hẹp. Chính phủ thực hiện các biện pháp giản dị nghiêm ngặt để hồi phục từ cuộc khủng hoảng tài chính. Mặc dù gặp khó khăn, cộng đồng đã cùng nhau, chia sẻ những gì họ có ít ỏi, và từ từ xây dựng lại nền kinh tế của mình.