Nghĩa tiếng Việt của từ australian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɒˈstreɪliən/
🔈Phát âm Anh: /ɒˈstreɪliən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về Úc, của Úc
Contoh: She has an Australian passport. (Dia memiliki paspor Australia.) - danh từ (n.):người Úc
Contoh: He is an Australian. (Dia adalah seorang orang Australia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'australis', có nghĩa là 'phía nam', liên quan đến vị trí của nước Úc trên bản đồ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kangaroo, một động vật đặc trưng của Úc, để nhớ đến từ 'Australian'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: Aussie
- danh từ: Aussie
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Australian culture (văn hóa Úc)
- Australian accent (giọng Úc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Australian wildlife is unique. (Động vật Úc rất độc đáo.)
- danh từ: Many Australians love outdoor activities. (Nhiều người Úc thích hoạt động ngoài trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an Australian named Jack who loved to explore the Australian outback. One day, he discovered a hidden valley with unique Australian wildlife. He decided to share his discovery with the world, and soon, people from all over came to see the beautiful Australian landscape.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người Úc tên là Jack, người rất thích khám phá vùng hoang dã của Úc. Một ngày, anh ta phát hiện ra một thung lũng ẩn mà có động vật Úc đặc trưng. Anh quyết định chia sẻ khám phá của mình với thế giới, và ngay lập tức, mọi người từ khắp nơi đến để xem phong cảnh Úc tuyệt đẹp.