Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ austrian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːstriən/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒstriən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc Áo
        Contoh: He is an Austrian citizen. (Dia adalah warga negara Austria.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Austria', có nguồn gốc từ tiếng Germania 'Österreich', nghĩa là 'đế quốc phía đông'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quốc gia Áo, nổi tiếng với sự giàu có về lịch sử và văn hóa, cũng như là nơi của những danh nhân như Mozart.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: Austrian, Austrian

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Austrian Alps (Dãy núi Alps Áo)
  • Austrian cuisine (Ẩm thực Áo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The Austrian government has taken steps to reduce pollution. (Chính phủ Áo đã thực hiện các bước để giảm bớt ô nhiễm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the Austrian Alps, there was a small village known for its beautiful scenery and rich culture. The villagers were proud of their Austrian heritage and celebrated it every year with a grand festival.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong dãy núi Alps Áo, có một ngôi làng nhỏ nổi tiếng với phong cảnh đẹp và văn hóa giàu có. Những người dân trong làng rất tự hào về di sản văn hóa Áo của mình và tổ chức một lễ hội lớn mỗi năm để kỷ niệm.