Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ autarchy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.tɑːr.ki/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.tɑːk.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chế độ tự trị, chính sách tự chủ
        Contoh: The country was ruled by autarchy. (Negara itu dikuasai oleh autarki.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'autarkhia', kết hợp từ 'autos' nghĩa là 'mình' và 'arkhein' nghĩa là 'cai trị'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia tự chủ, không phụ thuộc vào nước ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: autarky, self-rule, self-governance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dependence, interdependence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • autarchy system (hệ thống tự trị)
  • autarchy policy (chính sách tự chủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The island maintained an autarchy for centuries. (Pulau itu mempertahankan autarki selama berabad-abad.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land far away, there was a small kingdom known as Autarchy. The people there believed in self-governance and independence, living without any external influence. They built their own schools, hospitals, and industries, thriving in their self-sufficient society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một đất xa lạ, có một vương quốc nhỏ được gọi là Autarchy. Người dân ở đó tin tưởng vào tự trị và độc lập, sống mà không có bất kỳ ảnh hưởng bên ngoài nào. Họ xây dựng trường học, bệnh viện và các ngành công nghiệp của riêng mình, phát triển mạnh trong xã hội tự cung tự cấp của họ.